XSMN 16/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/10/2015
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 16 | 45 |
G.7 | 832 | 386 | 264 |
G.6 | 4340 4763 0197 | 6059 3796 8496 | 7570 9909 0684 |
G.5 | 0924 | 2147 | 1009 |
G.4 | 30809 65234 23627 98494 08423 17939 81830 | 39981 90104 65253 16231 98827 38805 35241 | 70773 63325 10918 75752 12734 15048 58875 |
G.3 | 08837 77884 | 99632 55309 | 19382 21896 |
G.2 | 04304 | 57112 | 74100 |
G.1 | 47398 | 34909 | 35039 |
G.ĐB | 019581 | 749639 | 600544 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 16/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | 11 |
2 | 24, 27, 23 |
3 | 32, 34, 39, 30, 37 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 84, 81 |
9 | 97, 94, 98 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 16/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 05, 09, 09 |
1 | 16, 12 |
2 | 27 |
3 | 31, 32, 39 |
4 | 47, 41 |
5 | 59, 53 |
6 | - |
7 | - |
8 | 86, 81 |
9 | 96, 96 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 16/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 09, 00 |
1 | 18 |
2 | 25 |
3 | 34, 39 |
4 | 45, 48, 44 |
5 | 52 |
6 | 64 |
7 | 70, 73, 75 |
8 | 84, 82 |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |