XSMN 16/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/10/2019
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 57 | 78 |
G.7 | 967 | 909 | 814 |
G.6 | 0300 4134 9324 | 9462 4787 9344 | 5456 5197 0363 |
G.5 | 5457 | 7842 | 4641 |
G.4 | 46271 65641 45421 94783 90773 46734 71101 | 05424 64929 21988 63568 90643 62690 57274 | 67802 34176 88326 55187 20879 93566 63344 |
G.3 | 69844 73971 | 70010 74450 | 18924 98502 |
G.2 | 18060 | 69426 | 37107 |
G.1 | 47929 | 00961 | 34397 |
G.ĐB | 639902 | 432911 | 145776 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 16/10/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 01, 02 |
1 | - |
2 | 24, 21, 29 |
3 | 34, 34 |
4 | 41, 44 |
5 | 57 |
6 | 67, 60 |
7 | 71, 73, 71 |
8 | 88, 83 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 16/10/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 11 |
2 | 24, 29, 26 |
3 | - |
4 | 44, 42, 43 |
5 | 57, 50 |
6 | 62, 68, 61 |
7 | 74 |
8 | 87, 88 |
9 | 90 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 16/10/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 02, 07 |
1 | 14 |
2 | 26, 24 |
3 | - |
4 | 41, 44 |
5 | 56 |
6 | 63, 66 |
7 | 78, 76, 79, 76 |
8 | 87 |
9 | 97, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |