XSMN 16/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/10/2020
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 34 | 57 |
G.7 | 579 | 543 | 997 |
G.6 | 6396 2589 8294 | 2570 8258 6336 | 6210 9769 4754 |
G.5 | 8440 | 3688 | 0075 |
G.4 | 24559 99974 82914 88077 60993 91890 62914 | 36561 35220 67650 48831 28069 57497 08724 | 22135 72864 03525 48741 43804 26009 24201 |
G.3 | 51405 93877 | 25512 38967 | 77883 70081 |
G.2 | 78749 | 52216 | 15317 |
G.1 | 68326 | 48121 | 75147 |
G.ĐB | 020914 | 836716 | 830889 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 16/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14, 14, 14, 14 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 40, 49 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 79, 74, 77, 77 |
8 | 89 |
9 | 96, 94, 93, 90 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 16/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 16, 16 |
2 | 20, 24, 21 |
3 | 34, 36, 31 |
4 | 43 |
5 | 58, 50 |
6 | 61, 69, 67 |
7 | 70 |
8 | 88 |
9 | 97 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 16/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 09, 01 |
1 | 10, 17 |
2 | 25 |
3 | 35 |
4 | 41, 47 |
5 | 57, 54 |
6 | 69, 64 |
7 | 75 |
8 | 83, 81, 89 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |