XSMN 16/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/11/2008
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 90 | 06 | 43 |
G.7 | 147 | 477 | 097 |
G.6 | 3619 6208 8129 | 3719 7710 9672 | 4109 0742 5542 |
G.5 | 4624 | 3632 | 6677 |
G.4 | 32241 48441 88196 30603 84379 00873 94808 | 02050 19688 71571 35545 05964 39848 86252 | 24943 49099 89354 01639 15312 03030 62379 |
G.3 | 86463 91147 | 60562 77855 | 93126 28244 |
G.2 | 08010 | 11578 | 71514 |
G.1 | 52578 | 40917 | 50190 |
G.ĐB | 81862 | 32273 | 11621 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 16/11/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03, 08 |
1 | 19, 10 |
2 | 29, 24 |
3 | - |
4 | 47, 41, 41, 47 |
5 | - |
6 | 63, 62 |
7 | 79, 73, 78 |
8 | - |
9 | 90, 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 16/11/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19, 10, 17 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 45, 48 |
5 | 50, 52, 55 |
6 | 64, 62 |
7 | 77, 72, 71, 78, 73 |
8 | 88 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 16/11/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12, 14 |
2 | 26, 21 |
3 | 39, 30 |
4 | 43, 42, 42, 43, 44 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 77, 79 |
8 | - |
9 | 97, 99, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |