XSMN 16/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/11/2011
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 48 | 27 |
G.7 | 499 | 250 | 049 |
G.6 | 2797 2860 6541 | 3796 5417 1706 | 3680 0511 4393 |
G.5 | 9226 | 7491 | 3966 |
G.4 | 65413 39819 47395 92511 69786 07286 07727 | 27593 65232 51080 37209 76658 64633 41378 | 79738 74138 06550 33657 19182 51973 99482 |
G.3 | 07832 00444 | 45382 53630 | 97054 43524 |
G.2 | 76831 | 32692 | 45185 |
G.1 | 36923 | 15404 | 55671 |
G.ĐB | 211414 | 341207 | 617676 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 16/11/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 19, 11, 14 |
2 | 26, 27, 23 |
3 | 32, 31 |
4 | 41, 44 |
5 | 59 |
6 | 60 |
7 | - |
8 | 86, 86 |
9 | 99, 97, 95 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 16/11/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 09, 04, 07 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 32, 33, 30 |
4 | 48 |
5 | 50, 58 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 80, 82 |
9 | 96, 91, 93, 92 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 16/11/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 27, 24 |
3 | 38, 38 |
4 | 49 |
5 | 50, 57, 54 |
6 | 66 |
7 | 73, 71, 76 |
8 | 80, 82, 82, 85 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |