XSMN 16/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/11/2012
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 10 | 28 | 95 |
G.7 | 815 | 186 | 093 |
G.6 | 7064 8737 7332 | 9210 9889 2359 | 1380 4799 8513 |
G.5 | 5244 | 9482 | 9811 |
G.4 | 72703 08583 07850 79196 85521 30126 74127 | 22185 01941 21946 68873 69610 62638 93654 | 84253 33256 55146 31545 41556 62527 83981 |
G.3 | 29845 97600 | 08079 41311 | 61171 41819 |
G.2 | 95543 | 61267 | 96901 |
G.1 | 69908 | 87422 | 42340 |
G.ĐB | 859368 | 620735 | 992607 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 16/11/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 00, 08 |
1 | 10, 15 |
2 | 21, 26, 27 |
3 | 37, 32 |
4 | 44, 45, 43 |
5 | 50 |
6 | 64, 68 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 96 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 16/11/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 10, 11 |
2 | 28, 22 |
3 | 38, 35 |
4 | 41, 46 |
5 | 59, 54 |
6 | 67 |
7 | 73, 79 |
8 | 86, 89, 82, 85 |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 16/11/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 13, 11, 19 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 46, 45, 40 |
5 | 53, 56, 56 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | 80, 81 |
9 | 95, 93, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |