XSMN 16/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/11/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 92 | 00 |
G.7 | 256 | 736 | 613 |
G.6 | 0136 0143 8148 | 3302 6307 1874 | 9031 9150 6354 |
G.5 | 4310 | 1313 | 0406 |
G.4 | 22722 02642 73698 77275 05961 55287 21537 | 15902 53741 91706 57229 45766 53385 19825 | 02883 53340 71509 66616 57636 81092 83602 |
G.3 | 38285 74440 | 72055 39520 | 40391 35150 |
G.2 | 13849 | 67955 | 22566 |
G.1 | 13158 | 07537 | 55000 |
G.ĐB | 493777 | 820596 | 420714 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 16/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | 22 |
3 | 36, 37 |
4 | 41, 43, 48, 42, 40, 49 |
5 | 56, 58 |
6 | 61 |
7 | 75, 77 |
8 | 87, 85 |
9 | 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 16/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07, 02, 06 |
1 | 13 |
2 | 29, 25, 20 |
3 | 36, 37 |
4 | 41 |
5 | 55, 55 |
6 | 66 |
7 | 74 |
8 | 85 |
9 | 92, 96 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 16/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06, 09, 02, 00 |
1 | 13, 16, 14 |
2 | - |
3 | 31, 36 |
4 | 40 |
5 | 50, 54, 50 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 92, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |