XSMN 16/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/11/2015
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 60 | 32 | 95 |
G.7 | 181 | 399 | 433 |
G.6 | 9832 1749 5142 | 7093 5848 4097 | 0935 2152 5141 |
G.5 | 1673 | 1751 | 3039 |
G.4 | 23476 72578 13774 78099 09520 62783 42340 | 15711 39359 88735 40485 20954 20061 71124 | 87171 03910 35854 17186 03664 58845 70035 |
G.3 | 97034 92482 | 63889 82296 | 08808 42105 |
G.2 | 14111 | 24864 | 84203 |
G.1 | 51729 | 50657 | 25778 |
G.ĐB | 183864 | 317527 | 971302 |
Loto TPHCM Thứ 2, 16/11/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 20, 29 |
3 | 32, 34 |
4 | 49, 42, 40 |
5 | - |
6 | 60, 64 |
7 | 73, 76, 78, 74 |
8 | 81, 83, 82 |
9 | 99 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 16/11/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 24, 27 |
3 | 32, 35 |
4 | 48 |
5 | 51, 59, 54, 57 |
6 | 61, 64 |
7 | - |
8 | 85, 89 |
9 | 99, 93, 97, 96 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 16/11/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 05, 03, 02 |
1 | 10 |
2 | - |
3 | 33, 35, 39, 35 |
4 | 41, 45 |
5 | 52, 54 |
6 | 64 |
7 | 71, 78 |
8 | 86 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |