XSMN 16/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/11/2018
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 85 | 83 |
G.7 | 585 | 453 | 372 |
G.6 | 9880 5654 7106 | 7888 6774 9062 | 7628 4958 5978 |
G.5 | 8143 | 0447 | 1722 |
G.4 | 14046 31746 71662 42823 06365 31595 78475 | 42923 66533 54323 01749 44161 47580 20624 | 75777 96080 75615 80150 92430 11054 46050 |
G.3 | 21131 29126 | 79637 09358 | 55526 90916 |
G.2 | 60822 | 66155 | 51149 |
G.1 | 44057 | 07665 | 16695 |
G.ĐB | 875036 | 502706 | 993181 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 16/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06 |
1 | - |
2 | 23, 26, 22 |
3 | 31, 36 |
4 | 43, 46, 46 |
5 | 54, 57 |
6 | 62, 65 |
7 | 75 |
8 | 85, 80 |
9 | 95 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 16/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | 23, 23, 24 |
3 | 33, 37 |
4 | 47, 49 |
5 | 53, 58, 55 |
6 | 62, 61, 65 |
7 | 74 |
8 | 85, 88, 80 |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 16/11/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 16 |
2 | 28, 22, 26 |
3 | 30 |
4 | 49 |
5 | 58, 50, 54, 50 |
6 | - |
7 | 72, 78, 77 |
8 | 83, 80, 81 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |