XSMN 16/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/11/2021
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 95 | 05 | 87 |
G.7 | 867 | 482 | 732 |
G.6 | 9496 3842 3183 | 4771 3492 4412 | 0991 9417 3131 |
G.5 | 8989 | 0373 | 8738 |
G.4 | 34367 28077 39561 15002 55360 87863 10700 | 99294 70493 72907 56401 06786 63888 93924 | 04446 90083 49146 76760 38635 01622 86593 |
G.3 | 32806 81192 | 49510 66530 | 04602 14972 |
G.2 | 39197 | 04310 | 94606 |
G.1 | 56947 | 59594 | 37261 |
G.ĐB | 715001 | 433026 | 875415 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 16/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 00, 06, 01 |
1 | - |
2 | - |
3 | - |
4 | 42, 47 |
5 | - |
6 | 67, 67, 61, 60, 63 |
7 | 77 |
8 | 83, 89 |
9 | 95, 96, 92, 97 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 16/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 07, 01 |
1 | 12, 10, 10 |
2 | 24, 26 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | 71, 73 |
8 | 82, 86, 88 |
9 | 92, 94, 93, 94 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 16/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | 17, 15 |
2 | 22 |
3 | 32, 31, 38, 35 |
4 | 46, 46 |
5 | - |
6 | 60, 61 |
7 | 72 |
8 | 87, 83 |
9 | 91, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |