XSMN 16/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/12/2010
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 62 | 94 | 97 |
G.7 | 251 | 056 | 913 |
G.6 | 1232 1543 1792 | 1760 3130 2952 | 1268 1731 1228 |
G.5 | 3218 | 8676 | 5644 |
G.4 | 23768 54805 60657 85330 87666 13532 43158 | 18855 26490 71502 70228 63769 84517 92228 | 07358 38872 75537 12905 25539 50216 11355 |
G.3 | 97133 02550 | 13988 60486 | 92333 04868 |
G.2 | 45308 | 68810 | 39905 |
G.1 | 03207 | 07664 | 35730 |
G.ĐB | 962786 | 135177 | 028598 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 16/12/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08, 07 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 32, 30, 32, 33 |
4 | 43 |
5 | 51, 57, 58, 50 |
6 | 62, 68, 66 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 92 |
Loto An Giang Thứ 5, 16/12/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 17, 10 |
2 | 28, 28 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 56, 52, 55 |
6 | 60, 69, 64 |
7 | 76, 77 |
8 | 88, 86 |
9 | 94, 90 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 16/12/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 13, 16 |
2 | 28 |
3 | 31, 37, 39, 33, 30 |
4 | 44 |
5 | 58, 55 |
6 | 68, 68 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 97, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |