XSMN 16/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/12/2011
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 67 | 55 | 39 |
G.7 | 121 | 144 | 491 |
G.6 | 9078 2109 7512 | 7102 9121 9993 | 0702 4753 3670 |
G.5 | 5347 | 7697 | 6670 |
G.4 | 39672 98518 01807 50291 98912 26644 65653 | 40979 01151 38605 34555 01784 50576 65644 | 58580 50428 97368 81601 53248 47667 48582 |
G.3 | 41463 10164 | 50229 64096 | 51442 65975 |
G.2 | 02166 | 48127 | 59032 |
G.1 | 97155 | 53689 | 32323 |
G.ĐB | 579489 | 221882 | 766076 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 16/12/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 07 |
1 | 12, 18, 12 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 47, 44 |
5 | 53, 55 |
6 | 67, 63, 64, 66 |
7 | 78, 72 |
8 | 89 |
9 | 91 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 16/12/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | - |
2 | 21, 29, 27 |
3 | - |
4 | 44, 44 |
5 | 55, 51, 55 |
6 | - |
7 | 79, 76 |
8 | 84, 89, 82 |
9 | 93, 97, 96 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 16/12/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 01 |
1 | - |
2 | 28, 23 |
3 | 39, 32 |
4 | 48, 42 |
5 | 53 |
6 | 68, 67 |
7 | 70, 70, 75, 76 |
8 | 80, 82 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |