XSMN 16/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/12/2012
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 05 | 72 | 68 |
G.7 | 948 | 973 | 383 |
G.6 | 6456 4663 1735 | 1458 0260 3335 | 7148 2752 8599 |
G.5 | 1944 | 1153 | 0832 |
G.4 | 33230 58613 36317 21300 17235 30765 61704 | 74997 27321 51041 07140 62906 26848 23810 | 53422 22667 92746 18655 36200 44088 87417 |
G.3 | 43719 50224 | 57397 22480 | 35462 40413 |
G.2 | 22033 | 67389 | 67232 |
G.1 | 36724 | 29695 | 80628 |
G.ĐB | 624358 | 343696 | 196323 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 16/12/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 00, 04 |
1 | 13, 17, 19 |
2 | 24, 24 |
3 | 35, 30, 35, 33 |
4 | 48, 44 |
5 | 56, 58 |
6 | 63, 65 |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 16/12/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10 |
2 | 21 |
3 | 35 |
4 | 41, 40, 48 |
5 | 58, 53 |
6 | 60 |
7 | 72, 73 |
8 | 80, 89 |
9 | 97, 97, 95, 96 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 16/12/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 17, 13 |
2 | 22, 28, 23 |
3 | 32, 32 |
4 | 48, 46 |
5 | 52, 55 |
6 | 68, 67, 62 |
7 | - |
8 | 83, 88 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |