XSMN 16/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/12/2014
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 77 | 16 | 76 |
G.7 | 247 | 986 | 915 |
G.6 | 3026 2958 6804 | 4577 4033 2628 | 8658 0177 2326 |
G.5 | 3805 | 5791 | 1867 |
G.4 | 80761 64280 21115 17718 24881 34240 39523 | 89464 99729 12765 92430 94999 22720 31506 | 63001 15486 14531 32073 84038 07202 07470 |
G.3 | 42888 80014 | 30493 29708 | 48182 59839 |
G.2 | 40264 | 20800 | 90203 |
G.1 | 45075 | 46162 | 03276 |
G.ĐB | 407898 | 417582 | 030139 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 16/12/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 15, 18, 14 |
2 | 26, 23 |
3 | - |
4 | 47, 40 |
5 | 58 |
6 | 61, 64 |
7 | 77, 75 |
8 | 80, 81, 88 |
9 | 98 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 16/12/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 08, 00 |
1 | 16 |
2 | 28, 29, 20 |
3 | 33, 30 |
4 | - |
5 | - |
6 | 64, 65, 62 |
7 | 77 |
8 | 86, 82 |
9 | 91, 99, 93 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 16/12/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02, 03 |
1 | 15 |
2 | 26 |
3 | 31, 38, 39, 39 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 67 |
7 | 76, 77, 73, 70, 76 |
8 | 86, 82 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |