XSMN 16/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/12/2015
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 11 | 74 |
G.7 | 206 | 175 | 604 |
G.6 | 5069 9720 7108 | 1667 3095 1085 | 6716 6164 0008 |
G.5 | 2404 | 6341 | 5301 |
G.4 | 50175 58389 54091 09956 72867 88673 01287 | 07090 55288 48505 52267 63540 81322 34543 | 94013 53233 11185 82687 23535 71285 12370 |
G.3 | 55017 50584 | 96472 35714 | 88097 69506 |
G.2 | 76103 | 40950 | 20851 |
G.1 | 18624 | 99591 | 29928 |
G.ĐB | 327677 | 441322 | 236853 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 16/12/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 08, 04, 03 |
1 | 17 |
2 | 20, 24 |
3 | - |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 69, 67 |
7 | 75, 73, 77 |
8 | 82, 89, 87, 84 |
9 | 91 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 16/12/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 14 |
2 | 22, 22 |
3 | - |
4 | 41, 40, 43 |
5 | 50 |
6 | 67, 67 |
7 | 75, 72 |
8 | 85, 88 |
9 | 95, 90, 91 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 16/12/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 08, 01, 06 |
1 | 16, 13 |
2 | 28 |
3 | 33, 35 |
4 | - |
5 | 51, 53 |
6 | 64 |
7 | 74, 70 |
8 | 85, 87, 85 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |