XSMN 16/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/12/2018
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 95 | 44 | 73 |
G.7 | 563 | 520 | 835 |
G.6 | 3656 1977 6893 | 3821 0566 8806 | 9960 1162 1266 |
G.5 | 9675 | 0966 | 4086 |
G.4 | 50407 24334 61192 90869 52219 47021 73979 | 25492 18128 40305 58834 10566 71044 83019 | 38919 92552 63107 02677 64145 27180 43109 |
G.3 | 46281 45991 | 03583 45933 | 88376 60660 |
G.2 | 22290 | 56083 | 99892 |
G.1 | 01395 | 62225 | 94546 |
G.ĐB | 073524 | 232815 | 475725 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 16/12/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 19 |
2 | 21, 24 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 63, 69 |
7 | 77, 75, 79 |
8 | 81 |
9 | 95, 93, 92, 91, 90, 95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 16/12/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 05 |
1 | 19, 15 |
2 | 20, 21, 28, 25 |
3 | 34, 33 |
4 | 44, 44 |
5 | - |
6 | 66, 66, 66 |
7 | - |
8 | 83, 83 |
9 | 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 16/12/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 19 |
2 | 25 |
3 | 35 |
4 | 45, 46 |
5 | 52 |
6 | 60, 62, 66, 60 |
7 | 73, 77, 76 |
8 | 86, 80 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |