XSMN 16/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/12/2020
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 91 | 22 |
G.7 | 553 | 825 | 677 |
G.6 | 7070 2805 7844 | 2953 5526 5176 | 3105 6907 3291 |
G.5 | 9703 | 8563 | 2438 |
G.4 | 47475 00365 58517 30241 06264 17891 84578 | 81811 05426 79145 26013 82935 17854 43946 | 86730 11345 20862 67334 88903 34767 34306 |
G.3 | 76485 61289 | 61479 00944 | 11495 93598 |
G.2 | 35319 | 52509 | 48287 |
G.1 | 83494 | 63238 | 41096 |
G.ĐB | 766901 | 848351 | 896536 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 16/12/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 03, 01 |
1 | 17, 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | 44, 41 |
5 | 55, 53 |
6 | 65, 64 |
7 | 70, 75, 78 |
8 | 85, 89 |
9 | 91, 94 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 16/12/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 13 |
2 | 25, 26, 26 |
3 | 35, 38 |
4 | 45, 46, 44 |
5 | 53, 54, 51 |
6 | 63 |
7 | 76, 79 |
8 | - |
9 | 91 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 16/12/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 07, 03, 06 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 38, 30, 34, 36 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 62, 67 |
7 | 77 |
8 | 87 |
9 | 91, 95, 98, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |