XSMN 16/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/12/2021
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 87 | 36 |
G.7 | 553 | 814 | 713 |
G.6 | 2029 0211 2181 | 6645 6420 1391 | 0617 6444 0306 |
G.5 | 4146 | 4691 | 0350 |
G.4 | 90971 52457 06670 03636 06328 95420 53003 | 94766 59328 39247 31837 08330 64193 55672 | 03206 17384 49417 47440 64174 12573 93716 |
G.3 | 39742 01773 | 75274 99148 | 76069 38279 |
G.2 | 73189 | 60038 | 15644 |
G.1 | 33312 | 32450 | 70520 |
G.ĐB | 395180 | 414784 | 094807 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 16/12/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11, 12 |
2 | 25, 29, 28, 20 |
3 | 36 |
4 | 46, 42 |
5 | 53, 57 |
6 | - |
7 | 71, 70, 73 |
8 | 81, 89, 80 |
9 | - |
Loto An Giang Thứ 5, 16/12/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 20, 28 |
3 | 37, 30, 38 |
4 | 45, 47, 48 |
5 | 50 |
6 | 66 |
7 | 72, 74 |
8 | 87, 84 |
9 | 91, 91, 93 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 16/12/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06, 07 |
1 | 13, 17, 17, 16 |
2 | 20 |
3 | 36 |
4 | 44, 40, 44 |
5 | 50 |
6 | 69 |
7 | 74, 73, 79 |
8 | 84 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |