XSMN 17/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 17/02/2023
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 96 | 47 | 81 |
G.7 | 727 | 985 | 137 |
G.6 | 5165 5707 5124 | 7082 6092 9654 | 5396 0722 9648 |
G.5 | 6092 | 2408 | 7769 |
G.4 | 52004 28702 44518 13988 83713 46486 67165 | 98110 29442 40375 86626 40954 41393 20239 | 42839 64362 62379 05167 79139 05817 28244 |
G.3 | 62612 32619 | 95093 54470 | 88195 05388 |
G.2 | 78037 | 63614 | 43508 |
G.1 | 57688 | 19359 | 91870 |
G.ĐB | 452122 | 939750 | 686141 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 17/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04, 02 |
1 | 18, 13, 12, 19 |
2 | 27, 24, 22 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | - |
6 | 65, 65 |
7 | - |
8 | 88, 86, 88 |
9 | 96, 92 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 17/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10, 14 |
2 | 26 |
3 | 39 |
4 | 47, 42 |
5 | 54, 54, 59, 50 |
6 | - |
7 | 75, 70 |
8 | 85, 82 |
9 | 92, 93, 93 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 17/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 17 |
2 | 22 |
3 | 37, 39, 39 |
4 | 48, 44, 41 |
5 | - |
6 | 69, 62, 67 |
7 | 79, 70 |
8 | 81, 88 |
9 | 96, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |