XSMN 17/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 17/03/2024
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 26 | 88 |
G.7 | 414 | 606 | 984 |
G.6 | 0190 2977 4590 | 9207 2277 4017 | 5163 6624 4403 |
G.5 | 0554 | 5529 | 5830 |
G.4 | 39586 43005 41034 66363 83052 23777 52695 | 31797 29464 07881 66603 58715 07327 13739 | 22045 21186 58199 04639 21087 33932 47394 |
G.3 | 50401 06547 | 57665 86867 | 11653 86842 |
G.2 | 10280 | 51606 | 08836 |
G.1 | 37654 | 60854 | 72741 |
G.ĐB | 522925 | 453065 | 122425 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 17/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 14 |
2 | 25 |
3 | 38, 34 |
4 | 47 |
5 | 54, 52, 54 |
6 | 63 |
7 | 77, 77 |
8 | 86, 80 |
9 | 90, 90, 95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 17/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 07, 03, 06 |
1 | 17, 15 |
2 | 26, 29, 27 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 64, 65, 67, 65 |
7 | 77 |
8 | 81 |
9 | 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 17/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | - |
2 | 24, 25 |
3 | 30, 39, 32, 36 |
4 | 45, 42, 41 |
5 | 53 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 88, 84, 86, 87 |
9 | 99, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |