XSMN 17/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 17/04/2011
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 44 | 59 |
G.7 | 211 | 024 | 357 |
G.6 | 3766 1441 1107 | 8774 5670 8794 | 5486 8938 7692 |
G.5 | 1286 | 4663 | 4205 |
G.4 | 87440 33914 54315 05397 71341 41902 61744 | 17105 33492 54369 38839 04881 43979 31332 | 64600 41822 55534 15236 19113 50999 82050 |
G.3 | 61612 35502 | 67131 68353 | 15247 68932 |
G.2 | 76043 | 69761 | 45298 |
G.1 | 92669 | 02117 | 36115 |
G.ĐB | 662261 | 746476 | 919579 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 17/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 07, 02, 02 |
1 | 11, 14, 15, 12 |
2 | - |
3 | - |
4 | 41, 40, 41, 44, 43 |
5 | - |
6 | 66, 69, 61 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 17/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 17 |
2 | 24 |
3 | 39, 32, 31 |
4 | 44 |
5 | 53 |
6 | 63, 69, 61 |
7 | 74, 70, 79, 76 |
8 | 81 |
9 | 94, 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 17/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 00 |
1 | 13, 15 |
2 | 22 |
3 | 38, 34, 36, 32 |
4 | 47 |
5 | 59, 57, 50 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 86 |
9 | 92, 99, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |