XSMN 17/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 17/04/2016
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 88 | 75 |
G.7 | 130 | 888 | 105 |
G.6 | 8828 3846 5406 | 8752 0822 5497 | 0648 8120 8653 |
G.5 | 5270 | 2940 | 2297 |
G.4 | 11260 23046 81797 02323 66365 93724 59511 | 97037 23367 50100 15858 16268 50437 88673 | 88787 92368 61290 92904 50607 00713 39179 |
G.3 | 12100 10319 | 30054 82971 | 64307 11499 |
G.2 | 63765 | 60485 | 03868 |
G.1 | 15575 | 63043 | 98039 |
G.ĐB | 749941 | 595147 | 192526 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 17/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 00 |
1 | 11, 19 |
2 | 28, 23, 24 |
3 | 30 |
4 | 46, 46, 41 |
5 | - |
6 | 60, 65, 65 |
7 | 70, 75 |
8 | 86 |
9 | 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 17/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 37, 37 |
4 | 40, 43, 47 |
5 | 52, 58, 54 |
6 | 67, 68 |
7 | 73, 71 |
8 | 88, 88, 85 |
9 | 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 17/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 04, 07, 07 |
1 | 13 |
2 | 20, 26 |
3 | 39 |
4 | 48 |
5 | 53 |
6 | 68, 68 |
7 | 75, 79 |
8 | 87 |
9 | 97, 90, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |