XSMN 17/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 17/04/2023
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 03 | 62 | 40 |
G.7 | 750 | 882 | 782 |
G.6 | 0454 0224 2955 | 2558 7420 0072 | 7620 2995 5320 |
G.5 | 0004 | 5206 | 0910 |
G.4 | 01538 87676 45195 67521 36264 28251 65530 | 42916 54327 60372 20283 10526 37252 67060 | 76911 23989 19743 98580 67445 06526 23475 |
G.3 | 03634 90742 | 24910 30053 | 73376 12071 |
G.2 | 70903 | 43456 | 67603 |
G.1 | 82358 | 91114 | 76004 |
G.ĐB | 376763 | 169373 | 767426 |
Loto TPHCM Thứ 2, 17/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 04, 03 |
1 | - |
2 | 24, 21 |
3 | 38, 30, 34 |
4 | 42 |
5 | 50, 54, 55, 51, 58 |
6 | 64, 63 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 95 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 17/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16, 10, 14 |
2 | 20, 27, 26 |
3 | - |
4 | - |
5 | 58, 52, 53, 56 |
6 | 62, 60 |
7 | 72, 72, 73 |
8 | 82, 83 |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 17/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 10, 11 |
2 | 20, 20, 26, 26 |
3 | - |
4 | 40, 43, 45 |
5 | - |
6 | - |
7 | 75, 76, 71 |
8 | 82, 89, 80 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |