XSMN 18/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/01/2009
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 02 | 82 |
G.7 | 152 | 742 | 490 |
G.6 | 1815 3146 8914 | 4610 9327 5149 | 3178 1928 8488 |
G.5 | 0589 | 1777 | 7922 |
G.4 | 21160 71409 80229 18787 44508 21274 67655 | 76266 76666 92363 97062 24826 70950 85862 | 97702 87676 69468 89300 88018 20716 70536 |
G.3 | 46363 97967 | 10053 55771 | 85655 02061 |
G.2 | 02713 | 87696 | 84395 |
G.1 | 89165 | 34985 | 08923 |
G.ĐB | 628193 | 350939 | 365191 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 18/01/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 08 |
1 | 14, 15, 14, 13 |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 52, 55 |
6 | 60, 63, 67, 65 |
7 | 74 |
8 | 89, 87 |
9 | 93 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 18/01/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10 |
2 | 27, 26 |
3 | 39 |
4 | 42, 49 |
5 | 50, 53 |
6 | 66, 66, 63, 62, 62 |
7 | 77, 71 |
8 | 85 |
9 | 96 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 18/01/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 18, 16 |
2 | 28, 22, 23 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 68, 61 |
7 | 78, 76 |
8 | 82, 88 |
9 | 90, 95, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |