XSMN 18/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/01/2011
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 32 | 41 |
G.7 | 306 | 035 | 298 |
G.6 | 0272 2925 4650 | 6972 0657 7432 | 8674 4865 3594 |
G.5 | 0359 | 9768 | 7030 |
G.4 | 05058 38562 66946 80076 84991 19375 28806 | 05635 63698 46767 77860 47167 84730 95032 | 52685 95328 74211 17236 20111 36286 49330 |
G.3 | 73146 25204 | 58236 90727 | 97320 92571 |
G.2 | 05405 | 79973 | 56522 |
G.1 | 36394 | 16250 | 57568 |
G.ĐB | 904100 | 985079 | 632603 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 18/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06, 04, 05, 00 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 46, 46 |
5 | 54, 50, 59, 58 |
6 | 62 |
7 | 72, 76, 75 |
8 | - |
9 | 91, 94 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 18/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 32, 35, 32, 35, 30, 32, 36 |
4 | - |
5 | 57, 50 |
6 | 68, 67, 60, 67 |
7 | 72, 73, 79 |
8 | - |
9 | 98 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 18/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11, 11 |
2 | 28, 20, 22 |
3 | 30, 36, 30 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 65, 68 |
7 | 74, 71 |
8 | 85, 86 |
9 | 98, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |