XSMN 18/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/01/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 66 | 00 | 44 |
G.7 | 406 | 569 | 977 |
G.6 | 4556 5527 7781 | 6430 8408 2372 | 7029 1289 0304 |
G.5 | 6943 | 6218 | 7971 |
G.4 | 46164 67097 38363 56489 40882 55557 82630 | 53105 38386 12826 18025 02512 32019 14813 | 20594 74279 01671 77873 41955 58187 74730 |
G.3 | 14559 60453 | 75750 71495 | 40874 29094 |
G.2 | 18104 | 68884 | 74746 |
G.1 | 92951 | 66097 | 34455 |
G.ĐB | 923117 | 427651 | 519088 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 18/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 04 |
1 | 17 |
2 | 27 |
3 | 30 |
4 | 43 |
5 | 56, 57, 59, 53, 51 |
6 | 66, 64, 63 |
7 | - |
8 | 81, 89, 82 |
9 | 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 18/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 08, 05 |
1 | 18, 12, 19, 13 |
2 | 26, 25 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 50, 51 |
6 | 69 |
7 | 72 |
8 | 86, 84 |
9 | 95, 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 18/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 30 |
4 | 44, 46 |
5 | 55, 55 |
6 | - |
7 | 77, 71, 79, 71, 73, 74 |
8 | 89, 87, 88 |
9 | 94, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |