XSMN 18/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/02/2011
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 69 | 40 |
G.7 | 925 | 292 | 382 |
G.6 | 8577 1638 0111 | 0691 2811 5261 | 0517 3913 6227 |
G.5 | 0631 | 4062 | 5887 |
G.4 | 19915 26322 45946 24921 88122 66049 28420 | 23294 54970 95706 02207 75004 40328 03358 | 39391 38117 10674 05974 25524 38969 31201 |
G.3 | 14353 20467 | 35525 56673 | 68460 83312 |
G.2 | 76841 | 34667 | 21292 |
G.1 | 24141 | 12099 | 86520 |
G.ĐB | 185202 | 144413 | 128072 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 18/02/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 15 |
2 | 25, 22, 21, 22, 20 |
3 | 38, 31 |
4 | 46, 49, 41, 41 |
5 | 59, 53 |
6 | 67 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | - |
Loto Bình Dương Thứ 6, 18/02/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 07, 04 |
1 | 11, 13 |
2 | 28, 25 |
3 | - |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 69, 61, 62, 67 |
7 | 70, 73 |
8 | - |
9 | 92, 91, 94, 99 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 18/02/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 17, 13, 17, 12 |
2 | 27, 24, 20 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 69, 60 |
7 | 74, 74, 72 |
8 | 82, 87 |
9 | 91, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |