XSMN 18/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/02/2014
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 72 | 06 | 39 |
G.7 | 841 | 798 | 505 |
G.6 | 9660 0989 2260 | 1634 5975 6564 | 1865 9153 9608 |
G.5 | 7222 | 8042 | 1410 |
G.4 | 45029 03616 10311 25262 07914 04342 99307 | 97628 81394 14161 50998 39733 53294 37834 | 89557 03185 02040 92516 31363 73732 90909 |
G.3 | 14149 91639 | 48251 19404 | 95061 22516 |
G.2 | 53107 | 94745 | 33936 |
G.1 | 02161 | 87499 | 97872 |
G.ĐB | 266876 | 813455 | 601604 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 18/02/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 16, 11, 14 |
2 | 22, 29 |
3 | 39 |
4 | 41, 42, 49 |
5 | - |
6 | 60, 60, 62, 61 |
7 | 72, 76 |
8 | 89 |
9 | - |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 18/02/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 04 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 34, 33, 34 |
4 | 42, 45 |
5 | 51, 55 |
6 | 64, 61 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 98, 94, 98, 94, 99 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 18/02/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08, 09, 04 |
1 | 10, 16, 16 |
2 | - |
3 | 39, 32, 36 |
4 | 40 |
5 | 53, 57 |
6 | 65, 63, 61 |
7 | 72 |
8 | 85 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |