XSMN 18/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/02/2016
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 32 | 48 |
G.7 | 022 | 668 | 015 |
G.6 | 0411 8217 8806 | 2448 3415 5522 | 7800 6327 5289 |
G.5 | 7988 | 2117 | 8354 |
G.4 | 99083 20469 04622 33324 00165 25797 15254 | 98331 35282 37560 44511 73901 57940 15332 | 29760 86459 04534 41780 65179 86422 73534 |
G.3 | 41008 03835 | 86534 00841 | 68018 01794 |
G.2 | 86761 | 18472 | 49150 |
G.1 | 45670 | 08917 | 43460 |
G.ĐB | 133661 | 513715 | 746337 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 18/02/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 11, 17 |
2 | 22, 22, 24 |
3 | 35 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 69, 65, 61, 61 |
7 | 70 |
8 | 88, 88, 83 |
9 | 97 |
Loto An Giang Thứ 5, 18/02/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15, 17, 11, 17, 15 |
2 | 22 |
3 | 32, 31, 32, 34 |
4 | 48, 40, 41 |
5 | - |
6 | 68, 60 |
7 | 72 |
8 | 82 |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 18/02/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15, 18 |
2 | 27, 22 |
3 | 34, 34, 37 |
4 | 48 |
5 | 54, 59, 50 |
6 | 60, 60 |
7 | 79 |
8 | 89, 80 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |