XSMN 18/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/02/2021
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 99 | 63 |
G.7 | 925 | 170 | 800 |
G.6 | 1988 9438 7181 | 2531 2947 0866 | 7809 1574 9641 |
G.5 | 6100 | 0245 | 4939 |
G.4 | 42470 37895 34215 41297 10198 20784 65490 | 91793 05036 09708 06854 08299 55286 00908 | 86460 03118 77225 76036 58833 54127 80371 |
G.3 | 97251 51384 | 50752 06206 | 52963 73526 |
G.2 | 19859 | 49511 | 29546 |
G.1 | 76589 | 96072 | 74709 |
G.ĐB | 232111 | 660825 | 631152 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 18/02/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15, 11 |
2 | 25 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 51, 59 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 88, 88, 81, 84, 84, 89 |
9 | 95, 97, 98, 90 |
Loto An Giang Thứ 5, 18/02/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 08, 06 |
1 | 11 |
2 | 25 |
3 | 31, 36 |
4 | 47, 45 |
5 | 54, 52 |
6 | 66 |
7 | 70, 72 |
8 | 86 |
9 | 99, 93, 99 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 18/02/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 09, 09 |
1 | 18 |
2 | 25, 27, 26 |
3 | 39, 36, 33 |
4 | 41, 46 |
5 | 52 |
6 | 63, 60, 63 |
7 | 74, 71 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |