XSMN 18/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/03/2012
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 53 | 93 | 77 |
G.7 | 211 | 354 | 180 |
G.6 | 3248 7565 3559 | 2700 1606 2706 | 2788 9636 1698 |
G.5 | 2140 | 3372 | 5120 |
G.4 | 17750 54730 56224 71089 26250 05005 11857 | 12855 53839 26149 73148 06547 31185 83294 | 83376 57292 34472 37819 20374 13997 34719 |
G.3 | 27849 23082 | 38018 80643 | 87845 56720 |
G.2 | 82141 | 61501 | 74339 |
G.1 | 73567 | 71722 | 41014 |
G.ĐB | 755907 | 582375 | 032493 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 18/03/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 11 |
2 | 24 |
3 | 30 |
4 | 48, 40, 49, 41 |
5 | 53, 59, 50, 50, 57 |
6 | 65, 67 |
7 | - |
8 | 89, 82 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 18/03/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06, 06, 01 |
1 | 18 |
2 | 22 |
3 | 39 |
4 | 49, 48, 47, 43 |
5 | 54, 55 |
6 | - |
7 | 72, 75 |
8 | 85 |
9 | 93, 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 18/03/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 19, 14 |
2 | 20, 20 |
3 | 36, 39 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | - |
7 | 77, 76, 72, 74 |
8 | 80, 88 |
9 | 98, 92, 97, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |