XSMN 18/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/03/2013
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 16 | 42 |
G.7 | 224 | 691 | 402 |
G.6 | 8124 1913 9411 | 4348 8759 7776 | 3459 4694 8284 |
G.5 | 8442 | 7695 | 0297 |
G.4 | 89745 31119 96093 10150 34994 73829 53514 | 04880 06292 53088 96446 99428 65543 21081 | 63021 96570 44465 91979 06536 64842 79056 |
G.3 | 13079 89874 | 35273 86413 | 42939 86157 |
G.2 | 61844 | 80550 | 03801 |
G.1 | 20237 | 62184 | 33616 |
G.ĐB | 345204 | 955777 | 694315 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 18/03/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13, 11, 19, 14 |
2 | 24, 24, 29 |
3 | 37 |
4 | 42, 45, 44 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 79, 74 |
8 | 87 |
9 | 93, 94 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 18/03/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 13 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 48, 46, 43 |
5 | 59, 50 |
6 | - |
7 | 76, 73, 77 |
8 | 80, 88, 81, 84 |
9 | 91, 95, 92 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 18/03/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 01 |
1 | 16, 15 |
2 | 21 |
3 | 36, 39 |
4 | 42, 42 |
5 | 59, 56, 57 |
6 | 65 |
7 | 70, 79 |
8 | 84 |
9 | 94, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |