XSMN 18/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/03/2019
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 56 | 05 |
G.7 | 823 | 185 | 418 |
G.6 | 8292 7291 4693 | 8365 0990 5636 | 8124 3259 8078 |
G.5 | 6563 | 7106 | 7112 |
G.4 | 71830 62887 97636 68648 05888 65372 44559 | 83438 61392 73738 24520 70452 33475 86884 | 97971 82094 41374 05787 81922 34624 73616 |
G.3 | 91097 56483 | 66001 41325 | 75709 56944 |
G.2 | 11338 | 08714 | 82648 |
G.1 | 12245 | 97931 | 06202 |
G.ĐB | 516760 | 397520 | 896810 |
Loto TPHCM Thứ 2, 18/03/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 30, 36, 38 |
4 | 48, 45 |
5 | 59 |
6 | 61, 63, 60 |
7 | 72 |
8 | 87, 88, 83 |
9 | 92, 91, 93, 97 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 18/03/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 01 |
1 | 14 |
2 | 20, 25, 20 |
3 | 36, 38, 38, 31 |
4 | - |
5 | 56, 52 |
6 | 65 |
7 | 75 |
8 | 85, 84 |
9 | 90, 92 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 18/03/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 09, 02 |
1 | 18, 12, 16, 10 |
2 | 24, 22, 24 |
3 | - |
4 | 44, 48 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 78, 71, 74 |
8 | 87 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |