XSMN 18/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/03/2020
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 65 | 67 |
G.7 | 226 | 322 | 320 |
G.6 | 7466 2829 9973 | 5038 2791 8183 | 0662 0674 3409 |
G.5 | 5391 | 3641 | 3967 |
G.4 | 15850 04072 90605 92477 07103 38216 01260 | 59142 13641 99551 56893 74090 71332 82405 | 45029 16218 72442 96633 53106 30686 85640 |
G.3 | 64363 14119 | 76645 00133 | 63113 09865 |
G.2 | 89463 | 85133 | 88989 |
G.1 | 38879 | 68739 | 84851 |
G.ĐB | 239928 | 144739 | 455086 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 18/03/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | 16, 19 |
2 | 26, 29, 28 |
3 | - |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 66, 60, 63, 63 |
7 | 73, 72, 77, 79 |
8 | - |
9 | 93, 91 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 18/03/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 38, 32, 33, 33, 39, 39 |
4 | 41, 42, 41, 45 |
5 | 51 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 91, 93, 90 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 18/03/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 06 |
1 | 18, 13 |
2 | 20, 29 |
3 | 33 |
4 | 42, 40 |
5 | 51 |
6 | 67, 62, 67, 65 |
7 | 74 |
8 | 86, 89, 86 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |