XSMN 18/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/03/2021
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 65 | 73 |
G.7 | 083 | 719 | 337 |
G.6 | 9688 6420 0542 | 9036 1564 7961 | 1128 9844 0449 |
G.5 | 1397 | 6262 | 4251 |
G.4 | 00249 72708 69138 34462 78404 43307 52420 | 53677 58657 75149 51452 24755 26234 63484 | 37637 78829 16620 73676 40035 12756 81932 |
G.3 | 31147 54118 | 01202 78423 | 88043 34835 |
G.2 | 52658 | 41652 | 68089 |
G.1 | 85446 | 54311 | 75459 |
G.ĐB | 275782 | 707018 | 574673 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 18/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 04, 07 |
1 | 18 |
2 | 29, 20, 20 |
3 | 38 |
4 | 42, 49, 47, 46 |
5 | 58 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 83, 88, 82 |
9 | 97 |
Loto An Giang Thứ 5, 18/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19, 11, 18 |
2 | 23 |
3 | 36, 34 |
4 | 49 |
5 | 57, 52, 55, 52 |
6 | 65, 64, 61, 62 |
7 | 77 |
8 | 84 |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 18/03/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 28, 29, 20 |
3 | 37, 37, 35, 32, 35 |
4 | 44, 49, 43 |
5 | 51, 56, 59 |
6 | - |
7 | 73, 76, 73 |
8 | 89 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |