XSMN 18/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/03/2022
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 46 | 17 |
G.7 | 383 | 282 | 157 |
G.6 | 0370 7674 5546 | 2037 3233 1243 | 5351 2928 5556 |
G.5 | 8879 | 6529 | 9785 |
G.4 | 80970 27557 61980 08571 98972 94671 33185 | 10190 40239 54218 60700 22835 75246 70777 | 10158 79311 75565 00014 26746 74576 21553 |
G.3 | 32816 41319 | 25805 75111 | 23259 28514 |
G.2 | 83312 | 80298 | 00712 |
G.1 | 61712 | 15838 | 54650 |
G.ĐB | 071995 | 276576 | 191488 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 18/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 19, 12, 12 |
2 | - |
3 | - |
4 | 48, 46 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 70, 74, 79, 70, 71, 72, 71 |
8 | 83, 80, 85 |
9 | 95 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 18/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | 18, 11 |
2 | 29 |
3 | 37, 33, 39, 35, 38 |
4 | 46, 43, 46 |
5 | - |
6 | - |
7 | 77, 76 |
8 | 82 |
9 | 90, 98 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 18/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 11, 14, 14, 12 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 57, 51, 56, 58, 53, 59, 50 |
6 | 65 |
7 | 76 |
8 | 85, 88 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |