XSMN 18/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/04/2011
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 05 | 80 |
G.7 | 613 | 993 | 789 |
G.6 | 7165 1337 4394 | 6138 4894 2839 | 3376 2090 5432 |
G.5 | 5395 | 6088 | 8698 |
G.4 | 92255 70843 53785 22201 40903 65904 22951 | 91755 01061 01467 50655 93674 76020 21689 | 40032 50542 06175 82872 35055 40730 58318 |
G.3 | 06620 20344 | 21101 14339 | 23221 07414 |
G.2 | 88924 | 20629 | 07054 |
G.1 | 49438 | 42137 | 80631 |
G.ĐB | 428130 | 260772 | 100895 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 18/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 01, 03, 04 |
1 | 13 |
2 | 20, 24 |
3 | 37, 38, 30 |
4 | 43, 44 |
5 | 55, 51 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 94, 95 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 18/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | - |
2 | 20, 29 |
3 | 38, 39, 39, 37 |
4 | - |
5 | 55, 55 |
6 | 61, 67 |
7 | 74, 72 |
8 | 88, 89 |
9 | 93, 94 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 18/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 14 |
2 | 21 |
3 | 32, 32, 30, 31 |
4 | 42 |
5 | 55, 54 |
6 | - |
7 | 76, 75, 72 |
8 | 80, 89 |
9 | 90, 98, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |