XSMN 18/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/04/2013
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 95 | 23 | 68 |
G.7 | 959 | 931 | 585 |
G.6 | 4263 8566 6610 | 1495 0536 1576 | 5595 0231 0633 |
G.5 | 6585 | 2180 | 6584 |
G.4 | 23941 22646 29428 75355 04067 99988 29686 | 54051 09986 91661 77311 45318 91258 98479 | 50224 02121 27715 68967 76096 92341 22759 |
G.3 | 22000 48825 | 00524 37405 | 36665 70743 |
G.2 | 08448 | 49125 | 74937 |
G.1 | 46089 | 20575 | 36836 |
G.ĐB | 196786 | 461746 | 298968 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 18/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10 |
2 | 28, 25 |
3 | - |
4 | 41, 46, 48 |
5 | 59, 55 |
6 | 63, 66, 67 |
7 | - |
8 | 85, 88, 86, 89, 86 |
9 | 95 |
Loto An Giang Thứ 5, 18/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 18 |
2 | 23, 24, 25 |
3 | 31, 36 |
4 | 46 |
5 | 51, 58 |
6 | 61 |
7 | 76, 79, 75 |
8 | 80, 86 |
9 | 95 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 18/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 24, 21 |
3 | 31, 33, 37, 36 |
4 | 41, 43 |
5 | 59 |
6 | 68, 67, 65, 68 |
7 | - |
8 | 85, 84 |
9 | 95, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |