XSMN 18/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/04/2021
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 80 | 36 |
G.7 | 064 | 025 | 033 |
G.6 | 6710 9070 2820 | 7886 8057 5674 | 7138 8248 3455 |
G.5 | 3411 | 8885 | 7733 |
G.4 | 10620 80315 74626 92080 85263 52213 51916 | 60491 40300 34343 75675 95919 18467 91287 | 28020 92876 11768 07861 03275 18519 20992 |
G.3 | 90103 81923 | 73811 74266 | 94629 74083 |
G.2 | 56857 | 20780 | 24339 |
G.1 | 98948 | 81349 | 19895 |
G.ĐB | 454361 | 168067 | 211479 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 18/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | 10, 11, 15, 13, 16 |
2 | 20, 20, 26, 23 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 57 |
6 | 64, 63, 61 |
7 | 70 |
8 | 80 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 18/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19, 11 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 43, 49 |
5 | 57 |
6 | 67, 66, 67 |
7 | 74, 75 |
8 | 80, 86, 85, 87, 80 |
9 | 91 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 18/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 20, 29 |
3 | 36, 33, 38, 33, 39 |
4 | 48 |
5 | 55 |
6 | 68, 61 |
7 | 76, 75, 79 |
8 | 83 |
9 | 92, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |