XSMN 18/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/04/2022
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 52 | 07 | 30 |
G.7 | 724 | 142 | 074 |
G.6 | 8102 2666 5284 | 2186 6584 7725 | 7761 5973 6070 |
G.5 | 6589 | 3194 | 1256 |
G.4 | 80517 33839 09799 69065 71201 10355 74742 | 52776 11451 31655 44687 04468 56089 62489 | 44904 51669 92150 34150 66313 11091 30063 |
G.3 | 94841 76770 | 68790 57508 | 50975 19009 |
G.2 | 15086 | 29343 | 53626 |
G.1 | 57364 | 10005 | 53028 |
G.ĐB | 979252 | 405616 | 498319 |
Loto TPHCM Thứ 2, 18/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 01 |
1 | 17 |
2 | 24 |
3 | 39 |
4 | 42, 41 |
5 | 52, 55, 52 |
6 | 66, 65, 64 |
7 | 70 |
8 | 84, 89, 86 |
9 | 99 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 18/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 08, 05 |
1 | 16 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 42, 43 |
5 | 51, 55 |
6 | 68 |
7 | 76 |
8 | 86, 84, 87, 89, 89 |
9 | 94, 90 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 18/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | 13, 19 |
2 | 26, 28 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 56, 50, 50 |
6 | 61, 69, 63 |
7 | 74, 73, 70, 75 |
8 | - |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |