XSMN 18/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/05/2008
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 33 | 94 | 45 |
G.7 | 216 | 572 | 020 |
G.6 | 0224 9350 9465 | 2183 1819 5498 | 5897 6473 0896 |
G.5 | 3641 | 2070 | 4934 |
G.4 | 04632 75053 73300 61241 86409 47678 00014 | 42888 84038 06210 69108 21698 70978 31613 | 07804 21028 65605 93442 04076 70991 26965 |
G.3 | 32620 09341 | 77698 03575 | 06927 04443 |
G.2 | 38357 | 16202 | 91948 |
G.1 | 28584 | 73521 | 04252 |
G.ĐB | 19549 | 99674 | 71070 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 18/05/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 16, 14 |
2 | 24, 20 |
3 | 33, 32 |
4 | 41, 41, 41, 49 |
5 | 50, 53, 57 |
6 | 65 |
7 | 78 |
8 | 84 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 18/05/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | 19, 10, 13 |
2 | 21 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | 72, 70, 78, 75, 74 |
8 | 83, 88 |
9 | 94, 98, 98, 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 18/05/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | - |
2 | 20, 28, 27 |
3 | 34 |
4 | 45, 42, 43, 48 |
5 | 52 |
6 | 65 |
7 | 73, 76, 70 |
8 | - |
9 | 97, 96, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |