XSMN 18/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/05/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 10 | 37 | 57 |
G.7 | 733 | 813 | 598 |
G.6 | 6212 0401 7474 | 0818 1933 0434 | 6616 6460 5405 |
G.5 | 9622 | 3726 | 0294 |
G.4 | 21438 05714 89478 25959 36891 35364 51048 | 66518 85566 90719 50985 54568 26155 98156 | 31939 80920 46070 54178 87499 52662 43100 |
G.3 | 41540 32842 | 04831 87753 | 10682 80792 |
G.2 | 55679 | 10619 | 06039 |
G.1 | 81603 | 90235 | 43325 |
G.ĐB | 019521 | 075271 | 072963 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 18/05/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 10, 12, 14 |
2 | 22, 21 |
3 | 33, 38 |
4 | 48, 40, 42 |
5 | 59 |
6 | 64 |
7 | 74, 78, 79 |
8 | - |
9 | 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 18/05/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 18, 18, 19, 19 |
2 | 26 |
3 | 37, 33, 34, 31, 35 |
4 | - |
5 | 55, 56, 53 |
6 | 66, 68 |
7 | 71 |
8 | 85 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 18/05/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 00 |
1 | 16 |
2 | 20, 25 |
3 | 39, 39 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 60, 62, 63 |
7 | 70, 78 |
8 | 82 |
9 | 98, 94, 99, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |