XSMN 18/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/05/2016
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 46 | 82 | 31 |
G.7 | 863 | 355 | 409 |
G.6 | 7419 3772 7552 | 2059 9516 7154 | 9251 6374 6376 |
G.5 | 5100 | 4309 | 4091 |
G.4 | 00826 31614 26041 26523 86759 00502 33664 | 48634 89087 91894 83011 31451 35374 87282 | 73953 22694 33287 36585 60431 94658 31125 |
G.3 | 45466 11079 | 17126 60998 | 32523 31728 |
G.2 | 10859 | 66713 | 37072 |
G.1 | 60323 | 66929 | 74259 |
G.ĐB | 134932 | 699486 | 227194 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 18/05/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 19, 14 |
2 | 26, 23, 23 |
3 | 32 |
4 | 46, 41 |
5 | 52, 59, 59 |
6 | 63, 64, 66 |
7 | 72, 79 |
8 | - |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 18/05/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 11, 13 |
2 | 26, 29 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 55, 59, 54, 51 |
6 | - |
7 | 74 |
8 | 82, 87, 82, 86 |
9 | 94, 98 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 18/05/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 25, 23, 28 |
3 | 31, 31 |
4 | - |
5 | 51, 53, 58, 59 |
6 | - |
7 | 74, 76, 72 |
8 | 87, 85 |
9 | 91, 94, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |