XSMN 18/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/05/2023
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 23 | 17 |
G.7 | 424 | 937 | 702 |
G.6 | 2238 5327 5318 | 7858 8481 4320 | 7173 7300 5070 |
G.5 | 1187 | 3359 | 2860 |
G.4 | 01373 46870 78950 62197 99476 74192 62034 | 10879 10015 44077 01740 36820 72476 08004 | 35788 76348 16348 24578 95559 52518 17580 |
G.3 | 07744 05682 | 33524 13895 | 90454 36437 |
G.2 | 31499 | 50030 | 50528 |
G.1 | 13194 | 15996 | 77078 |
G.ĐB | 348200 | 745698 | 923678 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 18/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 18 |
2 | 24, 27 |
3 | 34, 38, 34 |
4 | 44 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 73, 70, 76 |
8 | 87, 82 |
9 | 97, 92, 99, 94 |
Loto An Giang Thứ 5, 18/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 15 |
2 | 23, 20, 20, 24 |
3 | 37, 30 |
4 | 40 |
5 | 58, 59 |
6 | - |
7 | 79, 77, 76 |
8 | 81 |
9 | 95, 96, 98 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 18/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 17, 18 |
2 | 28 |
3 | 37 |
4 | 48, 48 |
5 | 59, 54 |
6 | 60 |
7 | 73, 70, 78, 78, 78 |
8 | 88, 80 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |