XSMN 18/07, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/07/2010
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 39 | 88 | 27 |
G.7 | 592 | 736 | 997 |
G.6 | 5271 1034 1381 | 4132 8847 6171 | 6422 2791 2073 |
G.5 | 0895 | 7028 | 5076 |
G.4 | 03576 43657 95105 04735 16558 89698 98791 | 11364 07861 22129 41016 91571 17606 97548 | 76878 56370 16970 63024 13598 97275 68339 |
G.3 | 35409 98363 | 54850 53570 | 23874 53825 |
G.2 | 57058 | 99442 | 25501 |
G.1 | 42110 | 14430 | 94216 |
G.ĐB | 573421 | 025905 | 240095 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 18/07/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | 10 |
2 | 21 |
3 | 39, 34, 35 |
4 | - |
5 | 57, 58, 58 |
6 | 63 |
7 | 71, 76 |
8 | 81 |
9 | 92, 95, 98, 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 18/07/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 05 |
1 | 16 |
2 | 28, 29 |
3 | 36, 32, 30 |
4 | 47, 48, 42 |
5 | 50 |
6 | 64, 61 |
7 | 71, 71, 70 |
8 | 88 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 18/07/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 16 |
2 | 27, 22, 24, 25 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | 73, 76, 78, 70, 70, 75, 74 |
8 | - |
9 | 97, 91, 98, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |