XSMN 18/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/08/2013
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 24 | 60 | 55 |
G.7 | 255 | 404 | 300 |
G.6 | 2729 2503 1475 | 3856 0070 1018 | 2554 8193 6475 |
G.5 | 8898 | 1575 | 0992 |
G.4 | 30424 17956 06462 44895 86393 60021 12789 | 08682 13229 62535 79407 23015 64015 10150 | 45376 37151 63617 08690 74739 33655 11131 |
G.3 | 24506 20983 | 08325 38629 | 19488 74265 |
G.2 | 80550 | 21629 | 70849 |
G.1 | 81444 | 80352 | 54301 |
G.ĐB | 225214 | 821514 | 614123 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 18/08/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 14 |
2 | 24, 29, 24, 21 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 55, 56, 50 |
6 | 62 |
7 | 75 |
8 | 89, 83 |
9 | 98, 95, 93 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 18/08/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 07 |
1 | 18, 15, 15, 14 |
2 | 29, 25, 29, 29 |
3 | 35 |
4 | - |
5 | 56, 50, 52 |
6 | 60 |
7 | 70, 75 |
8 | 82 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 18/08/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 17 |
2 | 23 |
3 | 39, 31 |
4 | 49 |
5 | 55, 54, 51, 55 |
6 | 65 |
7 | 75, 76 |
8 | 88 |
9 | 93, 92, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |