XSMN 18/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/08/2020
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 50 | 12 | 00 |
G.7 | 151 | 571 | 516 |
G.6 | 7031 9337 6085 | 3408 7989 3152 | 7844 5010 9005 |
G.5 | 2930 | 3010 | 3641 |
G.4 | 86973 01967 55039 20770 77273 09731 20230 | 41536 60285 01113 92965 95932 68718 02719 | 11112 58519 80157 37501 10659 98773 19541 |
G.3 | 70848 18543 | 77630 66528 | 48668 19953 |
G.2 | 49001 | 67479 | 50949 |
G.1 | 25749 | 00662 | 12041 |
G.ĐB | 875495 | 699289 | 902300 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 18/08/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | - |
3 | 31, 37, 30, 39, 31, 30 |
4 | 48, 43, 49 |
5 | 50, 51 |
6 | 67 |
7 | 73, 70, 73 |
8 | 85 |
9 | 95 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 18/08/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 12, 10, 13, 18, 19 |
2 | 28 |
3 | 36, 32, 30 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 65, 62 |
7 | 71, 79 |
8 | 89, 85, 89 |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 18/08/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 05, 01, 00 |
1 | 16, 10, 12, 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | 44, 41, 41, 49, 41 |
5 | 57, 59, 53 |
6 | 68 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |