XSMN 18/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/08/2023
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 18 | 60 |
G.7 | 909 | 491 | 948 |
G.6 | 5910 1226 7875 | 0066 8372 7241 | 1328 6266 1843 |
G.5 | 5330 | 5958 | 4054 |
G.4 | 52795 24525 27361 93906 89237 30695 50557 | 83909 06418 84727 22601 89467 67106 33077 | 56334 28666 30293 44008 83960 59902 91771 |
G.3 | 73138 12748 | 20950 72854 | 93215 60313 |
G.2 | 37663 | 17672 | 37077 |
G.1 | 62109 | 34630 | 53614 |
G.ĐB | 947869 | 590592 | 808209 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 18/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 06, 09 |
1 | 10 |
2 | 21, 26, 25 |
3 | 30, 37, 38 |
4 | 48 |
5 | 57 |
6 | 61, 63, 69 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 95, 95 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 18/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 01, 06 |
1 | 18, 18 |
2 | 27 |
3 | 30 |
4 | 41 |
5 | 58, 50, 54 |
6 | 66, 67 |
7 | 72, 77, 72 |
8 | - |
9 | 91, 92 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 18/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 02, 09 |
1 | 15, 13, 14 |
2 | 28 |
3 | 34 |
4 | 48, 43 |
5 | 54 |
6 | 60, 66, 66, 60 |
7 | 71, 77 |
8 | - |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |