XSMN 18/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/09/2008
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 04 | 04 | 72 |
G.7 | 541 | 549 | 699 |
G.6 | 2300 6948 3835 | 8923 7652 1894 | 4162 9791 6078 |
G.5 | 3841 | 9927 | 0168 |
G.4 | 16183 34229 91184 14439 54419 84492 89378 | 41358 88957 33805 26956 11835 93316 83572 | 01962 63894 06146 15326 54381 21842 87145 |
G.3 | 08938 62398 | 09288 36405 | 39776 03632 |
G.2 | 24869 | 19443 | 32533 |
G.1 | 08952 | 37173 | 44294 |
G.ĐB | 16957 | 74387 | 16645 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 18/09/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 00 |
1 | 19 |
2 | 29 |
3 | 35, 39, 38 |
4 | 41, 48, 41 |
5 | 52, 57 |
6 | 69 |
7 | 78 |
8 | 83, 84 |
9 | 92, 98 |
Loto An Giang Thứ 5, 18/09/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 05, 05 |
1 | 16 |
2 | 23, 27 |
3 | 35 |
4 | 49, 43 |
5 | 52, 58, 57, 56 |
6 | - |
7 | 72, 73 |
8 | 88, 87 |
9 | 94 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 18/09/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 32, 33 |
4 | 46, 42, 45, 45 |
5 | - |
6 | 62, 68, 62 |
7 | 72, 78, 76 |
8 | 81 |
9 | 99, 91, 94, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |