XSMN 18/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 18/09/2009
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 91 | 54 | 54 |
G.7 | 465 | 178 | 676 |
G.6 | 5125 8970 9150 | 8912 6723 5497 | 9473 9871 2335 |
G.5 | 1545 | 5701 | 9203 |
G.4 | 37309 12912 20330 38394 18715 36876 39027 | 31899 84423 34360 49252 85446 99437 99611 | 13175 53628 47595 31782 75984 74491 81908 |
G.3 | 28664 98790 | 76350 10703 | 74534 94782 |
G.2 | 87765 | 46205 | 33057 |
G.1 | 67673 | 87939 | 49193 |
G.ĐB | 068495 | 627123 | 740628 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 18/09/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12, 15 |
2 | 25, 27 |
3 | 30 |
4 | 45 |
5 | 50 |
6 | 65, 64, 65 |
7 | 70, 76, 73 |
8 | - |
9 | 91, 94, 90, 95 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 18/09/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 03, 05 |
1 | 12, 11 |
2 | 23, 23, 23 |
3 | 37, 39 |
4 | 46 |
5 | 54, 52, 50 |
6 | 60 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 97, 99 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 18/09/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | - |
2 | 28, 28 |
3 | 35, 34 |
4 | - |
5 | 54, 57 |
6 | - |
7 | 76, 73, 71, 75 |
8 | 82, 84, 82 |
9 | 95, 91, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |